Nổi bật
Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn
Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
Thiết kế đậm chất thể thao
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang
Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung
Tiện nghi & an toàn trên từng cây số
Cụm điểu chỉnh media tích hợp nhận diện giọng nói
Màn hình giải trí 8 inch
2 túi khí cho hàng ghế trước
Thư Viện
Ngoại thất
Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽ
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang
Đèn sương mù tích hợp trên cản trước thể thao
Cạnh bên
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp sưởi gương
Tay nắm cửa mạ chrome
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung
Nội thất
Tiện nghi trên từng cây số
Vận hành
Khả năng vận hành xuất sắc
Động cơ Kappa 1.2L
Hộp số sàn
An toàn
Tiện nghi
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cửa gió điều hòa & cổng sạc USB hàng ghế 2
Thông số xe
Phiên bản | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2AT |
---|---|---|---|
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3,995 x 1,680 x 1,520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 2.450 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 | ||
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |||
Động cơ | Kappa 1.2 MPI | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 | ||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83/6,000 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4,000 | ||
Hộp số | 5 MT | 4 AT | |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | ||
Thông số lốp | 165/70R14 | 175/60R15 | |
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ | Vành giảm cỡ | |
Chất liệu lazang | Vành thép | Vành Đúc hợp kim | |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen | ||
Đèn ban ngày | - | LED | |
Đèn sương mù phía trước | - | Halogen Projector | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ có sấy |
Tay nắm cửa mạ crom | - | Có | |
Ăng ten | Dạng dây | Vây cá | |
Nội thất | |||
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | ||
Vô lăng bọc da | - | Có | |
Chất liệu ghế | Nỉ | ||
Màu nội thất | - | Đen Đỏ | |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | - | Có | |
Điều hòa | Chỉnh cơ | ||
Cụm màn thông tin | 2.8 inch | Màn hình LCD 5.3 inch | |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường. | - | Có | |
Hệ thống giải trí | - | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | |
Số loa | 4 | ||
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | - | Có | |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có | ||
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | - | Có | |
An toàn | |||
Camera lùi | - | Có | |
Cảm biến lùi | - | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | - | Có | |
Chống bó cứng phanh ABS | - | Có | |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | - | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | - | Có | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | ||
Số túi khí | 1 | 2 |