Hyundai Grand i10 Hatchback
Menu
Nổi bật
Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn
Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
Thiết kế đậm chất thể thao
Grand i10 All New thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang
Ốp trang trí thể thao
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung
Tiện nghi & an toàn trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng các tính năng an toàn vượt tầm phân khúc.
Điều khiển hành trình Cruise Control
Màn hình giải trí 8 inch
2 túi khí cho hàng ghế trước
Thư Viện
Ngoại thất
Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽ
Kích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang
Đèn sương mù tích hợp trên cản trước thể thao
Cạnh bên
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp sưởi gương
Tay nắm cửa mạ chrome
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung
Nội thất
Tiện nghi trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inch
Màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kết nối các chức năng Bluetooth/MP3/Radio, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cùng với bản đồ tích hợp
Màn hình thông tin LCD 5.3 inch
Màn hình thông tin dạng semi-digital cung cấp đầy đủ các thông tin trực quan cho người lái.
Điều khiển hành trình
Tận hưởng trọn vẹn chuyến đi với tính năng vượt tầm phân khúc.
Cụm điểu chỉnh media tích hợp nhận diện giọng nói
Dễ dàng điều chỉnh media với cụm nút tích hợp và chức năng nhận diện giọng nói.
Previous
Next
Vận hành
Khả năng vận hành xuất sắc
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Động cơ Kappa 1.2L
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Hộp số sàn
Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
An toàn
Cảm biến va chạm trước sau
Camera lùi hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống khung mới cứng vững hơn với thép cường độ cao AHSS
Hệ thống an toàn 2 túi khí
Previous
Next
Tiện nghi
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10.
Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inch
Màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kết nối các chức năng Bluetooth/MP3/Radio, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cùng với bản đồ tích hợp
Màn hình thông minh LCD 5.3 inch
Màn hình thông tin dạng semi-digital cung cấp đầy đủ các thông tin trực quan cho người lái
Previous
Next
Camera lùi
Việc di chuyển lùi cũng như đỗ xe trở nên dễ dàng hơn với hình ảnh sắc nét từ camera lùi.
Cảm biến áp suất lốp
Loại bỏ nỗi lo về các vấn đề về lốp xe, an tâm tận hưởng các chuyến đi.
Cửa gió điều hòa & cổng sạc USB hàng ghế 2
Tận hưởng hàng ghế thứ 2 với cửa gió điều hòa và cổng sạc USB.
Thông số xe
Phiên bản | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2AT |
---|---|---|---|
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3,995 x 1,680 x 1,520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 2.450 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 | ||
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |||
Động cơ | Kappa 1.2 MPI | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 | ||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83/6,000 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4,000 | ||
Hộp số | 5 MT | 4 AT | |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | ||
Thông số lốp | 165/70R14 | 175/60R15 | |
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ | Vành giảm cỡ | |
Chất liệu lazang | Vành thép | Vành Đúc hợp kim | |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen | ||
Đèn ban ngày | - | LED | |
Đèn sương mù phía trước | - | Halogen Projector | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có sấy | |
Sấy kính sau | Có | ||
Tay nắm cửa | - | Mạ crom | |
Ăng ten | Dạng dây | - | |
Nội thất | |||
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | ||
Vô lăng bọc da | - | Có | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | |
Màu nội thất | Đen Đỏ | ||
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | - | Có | |
Điều hòa | Chỉnh cơ | ||
Cụm màn thông tin | 2.8 inch | Màn hình LCD 5.3 inch | |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường. | - | Có | |
Hệ thống giải trí | - | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | |
Số loa | 4 | ||
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | - | Có | |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có | ||
Điều khiển hành trình Cruise Control | Có | ||
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | - | Có | |
An toàn | |||
Camera lùi | - | Có | |
Cảm biến lùi | - | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | - | Có | |
Chống bó cứng phanh ABS | - | Có | |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | - | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | - | Có | |
Cân bằng điện tử ESC | - | Có | |
Hổ trợ khởi hành ngang dốc HAC | - | Có | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | ||
Số túi khí | 1 | 2 |