Hyundai Tucson
Menu
Nổi bật
Bước lên tỏa sáng
TUCSON thế hệ hoàn toàn mới là sự khởi đầu cho một trải nghiệm khác biệt. Gạt bỏ những định kiến thông thường, TUCSON hòa toàn mới xóa nhòa ranh giới của phân khúc và tạo nên những chuẩn mực mới. Tucson sở hữu thiết kế ấn tượng, với phần nội thất rộng rãi, linh hoạt, thoải mái vượt qua sự mong đợi của bạn.
Thiết kế cuốn hút vượt thời gian
Với lưới tản nhiệt nổi khối 3D hòa quyện cùng dàn đèn giống như những viên trang sức, Tucson dành cho những người tiên phong với thiết kế tương lai. Thiết kế xe áp dụng ngôn ngữ thiết kế mới Sensuous Sportiness táo bạo được tạo ra bằng các công cụ thiết kế kỹ thuật số tiên tiến. Những điều này giúp Tucson thực sự bước lên và tỏa sáng.
Rộng rãi an toàn
Tucson thế hệ hoàn toàn mới tạo nên ưu thế cạnh tranh bằng một phong cách SUV đậm tính thể thao khỏe khoắn, không gian nội thất rộng rãi cùng trang bị tiện nghi cao cấp. Cạnh tranh nhất trong phân khúc với phong cách SUV thể thao sáng tạo, không gian nội thất ngang ngửa các xe cỡ trung,thông số kỹ thuật an toàn và tiện lợi tiên tiến mới.
Ngoại thất
Mặt bên
Các đường nét đặc trưng táo bạo và vòm bánh sau lớn củng cố phong cách thể thao.
Gương chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan trên gương
Thiết kế dạng mui bay với phần ốp Chrome
Vành 17 inch
Vành 18 inch
Vành 19 inch
Nội thất
Trải nghiệm không gian mở
Với thiết kế thông minh, trực quan, Tucson mới đáp ứng nhu cầu đa dạng nhất của người cầm lái.
Vận hành
Thiết lập nhịp độ
Nhấn bàn đạp ga và cảm nhận nhịp tim của bạn tăng nhanh khi Tucson phản hồi một cách mượt mà. Khả năng vận hành êm ái nhờ Smartstream, công nghệ động cơ mới nhất của Hyundai. Bạn có thể lựa chọn ba loại động cơ và để có được cảm ứng công nghệ cao.
Động cơ Smart
Công suất cực đại 156 mã lực tại 6.200 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 196Nm tại 4.000 vòng/phút.
Drive mode
Với Chế độ lái, bạn có thể chọn phong cách phù hợp nhất với mình: NORMAL là để lái xe thư giãn hàng ngày trong khi ECO mang lại cho bạn hiệu suất nhiên liệu tối ưu.SPORT giúp tăng tốc nhanh hơn và SMART tự động điều chỉnh khoảng thời gian chuyển số dựa trên phân tích các kiểu lái xe gần đây của bạn.
An toàn
Hyundai SmartSense
All new Tucson mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense.
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)
Phân tích dữ liệu từ camera và radar phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn.
Hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)
Nếu như bạn di chuyển ra khỏi làn đường mà không có tín hiệu, LFA sẽ sử dụng âm thanh và hình ảnh để cảnh báo về mối nguy hại. Camera của LFA liên tục quét các vạch sơn trên làn đường để đảm bảo rằng xe được điều khiển chính xác. Khi cần thiết, tính năng sẽ điều chỉnh tay lái để đảm bảo xe luôn đi trong làn.
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA)
Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh.
Previous
Next
Tiện nghi
Hành trình kỹ thuật số của bạn bắt đầu từ đây
Dù là hành trình nào, thời gian dường như vẫn trôi qua khi bạn có những người bạn đồng hành đáng tin cậy trong suốt chuyến đi như hệ thống thông tin giải trí 10,25 inch và dàn loa cao cấp Bose trên Tucson. Màn hình cảm ứng dễ vận hành và đồng bộ kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh của bạn.
Sạc không dây
Sạc điện thoại thông minh không dây tốc độ cao kết hợp chức năng làm mát để ngăn thiết bị của bạn quá nóng, do đó cải thiện sự tiện lợi và an toàn.
Thông số xe
Phiên bản | Tiêu chuẩn | Xăng đặc biệt | Dầu đặc biệt | Turbo |
---|---|---|---|---|
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4630 x 1865 x 1695 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2755 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 | |||
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | ||||
Động cơ | Smartstream G2.0 | Smartstream D2.0 | Smartstream 1.6 T-GDI | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 | 1.998 | 1.598 | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 156/ 6200 | 186/4000 | 180/5500 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192/4500 | 416/2000~2750 | 265/1500~4500 | |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 54 | |||
Hộp số | 6 AT | 8 AT | 7 DCT | |
Hệ thống dẫn động | FWD | HTRAC | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/ Đĩa | |||
Hệ thống treo trước | MacPherson | |||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | |||
Thông số lốp | 235/65R17 | 235/60R18 | 235/55R19 | |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu sáng | Bi - Halogen | LED | ||
Kích thước vành xe | 17 inch | 18 inch | 19 inch | |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | |||
Đèn pha tự động | Có | |||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | Có | |||
Đèn hậu dạng LED | Có | |||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc | - | Có | ||
Cốp điện thông minh | - | Có | ||
Nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | Có | |||
Cần số điện tử dạng nút bấm | - | Có | ||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | - | Có | ||
Ghế da cao cấp | Có | |||
Ghế lái chỉnh điện | Có | |||
Nhớ ghế lái | - | Có | ||
Ghế phụ chỉnh điện | - | Có | ||
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | - | Có | ||
Sưởi vô lăng | - | Có | ||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | |||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | |||
Màn hình đa thông tin | 4.2" | Full Digital 10.25 | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | |||
Hệ thống loa | 6 | 8 loa cao cấp | ||
Sạc không dây chuẩn Qi | - | Có | ||
Điều khiển hành trình | Có | - | ||
Điều khiển hành trình thích ứng | - | Có | ||
Smart key có chức năng khởi động từ xa | Có | |||
Màu nội thất | Đen | |||
Đèn viền nội thất | - | Có | ||
An toàn | ||||
Camera lùi | Có | - | ||
Camera 360⁰ | Có | |||
Hệ thống cảm biến sau | Có | - | ||
Hệ thống cảm biến trước/sau | - | Có | ||
Chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |||
Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC) | Có | |||
Cân bằng điện tử ESC | Có | |||
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Hổ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |||
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | - | Có | ||
Gương chống chói tự động ECM | - | Có | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | - | Có | ||
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Có | |||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | - | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | - | Có | ||
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | - | Có | ||
Số túi khí | 6 | |||
Đèn pha tự động thích ứng (AHB) | - | Có |