So sánh Creta và Raize, đâu là lựa chọn hấp dẫn hơn?
So sánh Creta và Raize là chủ đề được nhiều người quan tâm. Tuy Toyota Raize được ra mắt tại thị trường Việt Nam sớm hơn 1 năm, cùng mức giá mềm hơn so với Hyundai Creta. Nhưng Creta cũng đã nhanh chóng bắt kịp và tạo được vị thế riêng cho mình. Vậy chúng ta nên lựa chọn dòng xe nào? Hãy cùng Hyundai Tây Đô so sánh cụ thể hơn nhé!
Nội dung
- 1 1. Giới thiệu chung về Hyundai Creta và Toyota Raize
- 2 2. Kích thước
- 3 3. So sánh Hyundai Creta và Toyota Raize về ngoại thất
- 4 4. So sánh Hyundai Creta và Toyota Raize về nội thất
- 5 5. So sánh Hyundai Creta và Toyota Raize về động cơ
- 6 6. So sánh Hyundai Creta và Toyota Raize về nhiên liệu tiêu thụ
- 7 7. So sánh Hyundai Creta và Toyota Raize về an toàn
- 8 8. So sánh Hyundai Creta và Toyota Raize về giá cả
1. Giới thiệu chung về Hyundai Creta và Toyota Raize
Hyundai Creta
*Xem thêm: Giá xe Hyundai Creta Cần Thơ
Toyota Raize
2. Kích thước
So với Hyundai Creta, Toyota Raize có kích thước khá nhỏ gọn
Thông số | Hyundai Creta | Toyota Raize |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.315 x 1.790 x 1.660 | 3.995 x 1.695 x 1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | 2.525 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 |
3. So sánh Hyundai Creta và Toyota Raize về ngoại thất
So sánh Creta và Raize về đầu xe
Phần đầu xe, Hyundai Creta 2022 sở hữu dải đèn ban ngày LED tích hợp với lưới tản nhiệt thiết kế hình học mang tên “Parametric Hidden Lights”. Hệ thống chiếu sáng chính được hạ thấp và có tính năng đèn pha tự động ở tất cả các phiên bản.
*Xem thêm: So sánh Creta và Seltos
Đầu xe Toyota Raize 2022 nổi bật với những đường nét thiết kế góc cạnh và sắc nét. Phần lưới tản nhiệt nằm liền khối với hốc gió kết hợp cụm đèn pha Full LED chia 4 khoang tinh tế thu hút. Toàn bộ cản trước được ốp nhựa đen mang đến một cảm giác cứng cáp, khỏe khoắn.
So sánh Creta và Raize về thân xe
Thân xe Creta được tạo điểm nhấn nổi bật với một dải crom bắt đầu từ đỉnh trụ A đến tận cuối trụ C và tay nắm cửa cũng được hãng mạ crom sang trọng. Xung quanh cửa xe nổi bật với các đường gân dập nổi trông khá đồ sộ.
Chiều dài Toyota Raize 2022 chỉ ở mức 3.995 mm, nhỏ nhất trong các dòng xe gầm cao. Tuy nhiên khoảng cách giữa các trụ A, B và C được phân chia hợp lý, tạo nên hiệu ứng thân xe trông dài hơn.
So sánh Creta và Raize về đuôi xe
Phần đuôi xe Creta sở hữu cụm đèn hậu LED được thiết kế rời rạc, không nối với nhau bằng dải đèn giữa. Cánh gió tích hợp đèn phanh trên cao, ăng ten hình vây cá và ốp màu bạc bắt mắt bao quanh hốc gió lớn ở cản sau.
Màu xe
4. So sánh Hyundai Creta và Toyota Raize về nội thất
Khu vực lái
Hyundai Creta vô lăng 4 chấu được bọc da, bảng taplo nổi bật với màn hình đa thông tin. Creta 2022 sở hữu chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm, hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control.
*Xem thêm: So sánh Creta tiêu chuẩn và đặc biệt
Vô lăng Toyota Raize 2022 kiểu 3 chấu, bọc da, tích hợp đầy đủ các phím chức năng, cụm đồng hồ phía sau hiển thị trên màn hình LCD 7 inch. Cần số với thiết kế mới được bố trí cao để thuận tiện khi điều khiển.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Hyundai Creta 2022 được trang bị màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch điều khiển đa chức năng nằm ở vị trí trung tâm. Hệ thống âm thanh sống động với 8 loa Bose (bản Tiêu chuẩn dùng 6 loa thường). Xe có điều hòa tự động một vùng tích hợp hệ thống lọc không khí.
Toyota Raize 2022 được trang bị màn hình giải trí 9 inch hỗ trợ kết nối với điện thoại thông minh. Xe cũng sử dụng điều hoà tự động nhưng không có cửa gió cho hàng ghế sau.
5. So sánh Hyundai Creta và Toyota Raize về động cơ
*Xem thêm: So sánh Creta và Cross
6. So sánh Hyundai Creta và Toyota Raize về nhiên liệu tiêu thụ
Động cơ dung tích nhỏ 1.5L có một lợi thế đó là giúp Hyundai Creta đạt mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu Hyundai Creta(lít/100km) | Tiêu chuẩn | Đặc biệt | Cao cấp |
Trong đô thị | 7,77 | 8,03 | 8.03 |
Ngoài đô thị | 5,43 | 5,43 | 5,43 |
Hỗn hợp | 6,17 | 6,39 | 6,37 |
Sử dụng động cơ Turbo 1.0L nên Toyota Raize tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường
Mức tiêu hao nhiên liệu Toyota Raize (lít/100km) | |
Trong đô thị | 8,61 |
Ngoài đô thị | 5,47 |
Hỗn hợp | 6,61 |
7. So sánh Hyundai Creta và Toyota Raize về an toàn
Trang bị an toàn Hyundai Creta | Tiêu chuẩn | Đặc biệt | Cao cấp |
Túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ | Không | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Không | Có |
Giới hạn tốc độ | Không | Không | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
*Xem thêm: So sánh Creta và Sonet
Trang bị an toàn Toyota Raize | |
Túi khí | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có |
Camera lùi | Có |
8. So sánh Hyundai Creta và Toyota Raize về giá cả
- Hyundai Creta 1.5L Tiêu Chuẩn 620.000.000 VNĐ
- Hyundai Creta 1.5L Đặc Biệt 670.000.000 VNĐ
- Hyundai Creta 1.5L Cao Cấp 730.000.000 VNĐ
- Toyota Raize 1.0 Turbo 547.000.000 VNĐ