So sánh Creta và Tucson 2022, đâu là lựa chọn tốt nhất?
Nội dung
- 1 1. Giới thiệu chung về Hyundai Creta và Tucson
- 2 2. Kích thước
- 3 3. So sánh Creta và Tucson về ngoại thất
- 4 4. So sánh Creta và Tucson về nội thất
- 5 5. So sánh Creta và Tucson về động cơ
- 6 6. So sánh Creta và Tucson về nhiên liệu tiêu thụ
- 7 7. So sánh Creta và Tucson về an toàn
- 8 8. So sánh Creta và Tucson về giá cả
- 9 9. Đánh giá tổng quát
1. Giới thiệu chung về Hyundai Creta và Tucson
Hyundai Creta
Hyundai Creta thuộc phân khúc SUV-B, ra đời năm 2014. Creta không phải là cái tên xa lạ tại Việt Nam khi từng được bán vào năm 2015 tuy nhiên do doanh số không đạt được như kỳ vọng nên mẫu xe đã nhanh chóng bị khai tử. Đến năm 2022 Hyundai Creta chính thức quay trở lại với màn “lột xác” ấn tượng về kiểu dáng và công nghệ.
Hyundai Tucson
*Xem thêm: Giá xe Hyundai Creta Cần Thơ
Hyundai Tucson là mẫu xe Crossover 5 chỗ (compact Crossover/SUV) được ra mắt đầu năm 2004 và cho đến nay đang ở thế hệ thứ 4 (NX4, 2020-nay). Hyundai Tucson 2022 được ra mắt vào tháng 12/2021 tại Việt Nam là thị trường thứ 2 tại Đông Nam Á sau Singapore. Với những thay đổi, nâng cấp về ngoại thất và trang bị thì Tucson thế hệ mới được đánh giá cao trong phân khúc C-SUV bình dân.
2. Kích thước
Creta sở hữu kiểu dáng khá tương đồng với Tucson, nhưng có kích thước nhỏ hơn và gầm cao hơn giúp xe dễ dàng di chuyển trên đoạn đường gồ ghề. Đó cũng được xem là một nhược điểm của Tucson nhưng bù lại trọng tâm thấp sẽ giúp Tucson ổn định hơn khi chạy tốc độ cao.
Thông số | Tucson | Creta |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.630 x 1.865 x 1695 | 4.315 x 1.790 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | 2.610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 | 200 |
3. So sánh Creta và Tucson về ngoại thất
So sánh Creta và Tucson về đầu xe
*Xem thêm: So sánh Creta và Seltos
So sánh Creta và Tucson về thân xe
So sánh Creta và Tucson về đuôi xe
Đuôi xe Hyundai Tucson 2022 có một vài chi tiết khá đặc biệt. Đầu tiên là logo phía sau không ở dạng nổi như thông thường mà đặt âm vào kính lái. Thứ hai là cần gạt mưa giấu ẩn vào cánh gió thay vì kiểu bố trí quen thuộc.Cụm đèn hậu thiết kế thành hai hình tam giác đi đôi với nhau. Cụm đèn bên này kết nối liền mạch với cụm đèn bên kia bằng một đường LED băng ngang.
Đuôi xe Hyundai Creta 2022 ghi dấu ấn sâu sắc nhất là cụm đèn hậu LED lắp ghép từ những mảnh đa giác tách rời. Bên trên có ăng ten vây cá mập, cánh lướt gió tích hợp đèn phanh. Phần cản sau được đẩy lên cao, bọc ốp nhựa đen, viền mạ màu xám nhôm cùng phong cách với cản trước, càng khiến phân đuôi trông săn chắc, thể thao hơn.
Màu xe
Hyundai Creta có 8 màu: đỏ, đèn, trắng, xám kim loại, xanh dương, bạc, trắng – đen, đỏ – đen.
Trang bị ngoại thất
Ngoại thất Creta | Tiêu chuẩn | Đặc biệt | Cao cấp |
Bi-Halogen | LED | LED | |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn sau | Thường | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Mâm | 17inch | 17inch | 17inch |
Màu xe
Hyundai Tucson có 7 màu: bạc, trắng, đỏ đô, đen, vàng cát, ghi vàng và xanh dương.
Trang bị ngoại thất
Ngoại thất Tucson | Xăng tiêu chuẩn | Xăng đặc biệt | Dầu đặc biệt | Turbo |
Đèn chiếu sáng | Bi-Halogen | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Sấy | Chỉnh điện Gập điện Sấy | Chỉnh điện Gập điện Sấy | Chỉnh điện Gập điện Sấy |
Mâm | 17inch | 18 inch | 18 inch | 19inch |
4. So sánh Creta và Tucson về nội thất
Về nội thất, Hyundai Tucson 2022 được đánh giá là cao cấp và nổi bật hơn Hyundai Creta 2022.
Khu vực lái
*Xem thêm: So sánh Creta tiêu chuẩn và đặc biệt
Ghế ngồi và khoang hành lý
Tiện nghi
Hyundai Creta và Hyundai Tucson đều được trang bị màn hình giải trí trung tâm 10.25 inch ở tất cả phiên bản. Xe hỗ trợ đầy đủ Bluetooth, USB, màn hình tích hợp sẵn các ứng dụng kết nối và đồng bộ hoá với điện thoại thông minh. Hệ thống âm sử dụng 8 loa Bose sống động, riêng bản Tiêu chuẩn dùng 6 loa thường
Điều đáng tiếc là khi Hyundai Creta về Việt Nam không có cửa sổ trời, sạc không dây, đèn viền nội thất như phiên bản quốc tế. Bên cạnh đó, Hyundai Tucson được trang bị sạc không dây chuẩn Qi, cốp điện thông minh. Bản 1.6 Turbo có cửa sổ trời panorama.
Hyundai Tucson 2022 dùng điều hoà tự động 2 vùng độc lập, bảng điều khiển điều hoà cảm ứng toàn bộ. Phần điều hòa trên Hyundai Creta Cao cấp và Đặc biệt là loại tự động, bản Tiêu chuẩn vẫn chỉnh cơ. Tất cả đều có cửa gió riêng cho hàng ghế sau.
5. So sánh Creta và Tucson về động cơ
Hyundai Creta chỉ có duy nhất khối động cơ 1.5L công suất tối đa 115 mã lực. Với khối động cơ này Creta sẽ khó bứt phá nhanh tuy nhiên vẫn đáp ứng tối đa các nhu cầu di chuyển thông thường
*Xem thêm: So sánh Creta và Cross
6. So sánh Creta và Tucson về nhiên liệu tiêu thụ
Động cơ dung tích nhỏ 1.5L có một lợi thế đó là giúp Hyundai Creta đạt mức tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm.
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | Tiêu chuẩn | Đặc biệt | Cao cấp |
Trong đô thị | 7,77 | 8,03 | 8.03 |
Ngoài đô thị | 5,43 | 5,43 | 5,43 |
Hỗn hợp | 6,17 | 6,39 | 6,37 |
*Xem thêm: So sánh Creta và Sonet
Mức tiêu hao nhiên liệu của Hyundai Tucson khá ổn. Đặc biệt phiên bản máy dầu rất tiết kiệm.
Mức tiêu thụ nhiên liệu(lít/100km) | Xăng tiêu chuẩn | Xăng đặc biệt | Dầu đặc biệt | Turbo |
Trong đô thị | 11 | 11 | 7,7 | 8,8 |
Ngoài đô thị | 6,5 | 6,5 | 5,4 | 6,3 |
Hỗn hợp | 8,1 | 8,1 | 6,3 | 7,2 |
7. So sánh Creta và Tucson về an toàn
Hyundai Creta 2022 và Hyundai Tucson 2022 được đánh giá cao về hệ thống an toàn với các tính năng quen thuộc như: phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp, cảm biến hỗ trợ đỗ xe, túi khí…
Trang bị an toàn Creta | Tiêu chuẩn | Đặc biệt | Cao cấp |
Túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ | Không | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Không | Có |
Giới hạn tốc độ | Không | Không | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Bên cạnh đó kể từ thế hệ thứ tư Huyndai Tucson 2022 được nâng cấp đáng kể về hệ thống an toàn: gói công nghệ an toàn chủ động SmartSense với nhiều tính năng mới hiện đại như: hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ, hỗ trợ giữ làn đường, hiển thị điểm mù trên màn hình và camera 360 độ…
Trang bị an toàn Tucson | Xăng tiêu chuẩn | Xăng đặc biệt | Dầu đặc biệt | Turbo |
Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Có | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến | Sau | Trước sau | Trước sau | Trước sau |
Camera | Lùi | 360 độ | 360 độ | 360 độ |
8. So sánh Creta và Tucson về giá cả
- Hyundai Creta 1.5L Tiêu Chuẩn 620.000.000 VNĐ
- Hyundai Creta 1.5L Đặc Biệt 670.000.000 VNĐ
- Hyundai Creta 1.5L Cao Cấp 730.000.000 VNĐ
*Xem thêm: So sánh Creta và Raize
- Tucson 2.0 xăng Tiêu chuẩn: 825.000.000 VNĐ
- Tucson 2.0 xăng Đặc biệt: 925.000.000 VNĐ
- Tucson 1.6 T-GDI Đặc biệt: 1020.000.000 VNĐ
- Tucson 2.0 Máy Dầu Đặc biệt: 1030.000.000 VNĐ
9. Đánh giá tổng quát
Qua những so sánh trên có thể thấy Hyundai Creta và Hyundai Tucson có những điểm tương đồng về ngoại hình. Mức giá của Creta 2022 cũng nhẹ hơn nhiều so với “đàn anh” Tucson. Tuy nhiên Hyundai Tucson lại nổi trội hơn nhiều về tính năng, động cơ cũng như kiểu dáng. Vì vậy việc đưa ra quyết định còn tuỳ vào khả năng tài chính và mục đích của các bạn.